Đang xử lý

Gabriel José García Márquez

( 0 )

Gabriel José García Márquez là một nhà văn người Colombia - một đại diện tiêu biểu của nền văn học Mỹ Latinh. Tên tuổi của ông gắn liền với chủ nghĩa hiện thực huyền ảo. Ông còn là nhà báo và một người hoạt động chính trị.

Sinh ngày 6 tháng 3 năm 1927 tại Aracataca, miền Bắc Colombia

Năm 1936, ông đến Barranquilla và Zipaquirá học phổ thông.

Năm 1947, ông đến Bogota, thủ đô Colombia học Đại học Quốc gia Colombia và tham gia viết báo cho tờ El Espectador và bắt đầu những tác phẩm văn học đầu tiên gồm 10 truyện ngắn nổi tiếng.

Năm 1948, ông cùng các sinh viên thủ đô tham gia biểu tình. Sau đó, ông quyết định bỏ học, chuyển về Barranquilla làm báo và viết tiểu quyết đầu tay La hojarasca (Bão lá). Ông cũng tham gia vào "Nhóm Barranquilla", một nhóm gồm các nhà báo xuất sắc như Franz Kafka,James Joyce, William Faulkner, Virginia Woolf và Ernest Hemingway.

Năm 1954, ông trở lại Bogota tiếp tục làm báo và ông đã có một số phóng sự nổi tiếng.

Năm 1955, García Márquez đến Thụy Sỹ làm đặc phái viên của tờ El Espectador. Sau đó ông tới Ý tham gia học tại Trung tâm thực nghiệm điện ảnh rồi sang Paris. Trong thời gian này ông viết cuốn tiểu thuyết La mala hora (Giờ xấu), El coronel no tiene quien le escriba (Ngài đại tá chờ thư).

Năm 1958, García Márquez quyết định trở về châu Mỹ. Ở Caracas, ông viết tập truyện ngắn Los funerales de la Mamá Grande (Đám tang bà mẹ vĩ đại).

Năm 1960, sau khi Cách mạng Cuba thành công, García Márquez đến làm phóng viên cho hãng thông tấn Prensa Latina và làm bạn với Fidel Castro.

Năm 1961, ông tới New York với tư cách phóng viên thường trú của hãng Prensa Latina của Cuba. Sau đó ông quyết định tới cư trú ở Mexico và bắt đầu viết kịch bản phim.

Từ đầu năm 1965, García Márquez bắt đầu viết tác phẩm quan trọng nhất của mình: Cien años de soledad (Trăm năm cô đơn).

Năm 1967, Trăm năm cô đơn được xuất bản và ngay lập tức giành được thành công lớn, được cả giới phê bình và độc giả mến mộ

Từ năm 1974, ông sống ở Mexico, Cuba, thành phố Cartagena của Colombia và Paris, tham gia các hoạt động chính trị với tư cách một nhà văn nổi tiếng.

Năm 1975 ông viết El otoño del patriarca (Mùa thu của vị trưởng lão) và năm 1981 cho ra đời Crónica de una muerte anunciada (Ký sự về một cái chết được báo trước).

Cũng năm 1981, sang sống lưu vong tại Mexico trong tình trạng thường xuyên bị đe dọa ám sát.

Năm 1982, Viện hàn lâm Thụy Điển trao Giải Nobel Văn học cho García Márquez. Trước đó ông cũng được chính phủ Pháp tặng huân chương Bắc đẩu bội tinh.

Năm 1985, García Márquez xuất bản cuốn tiểu thuyết lớn tiếp theo của ông, El amor en los tiempos del cólera (Tình yêu thời thổ tả), lấy cảm hứng chính từ mối tình của cha mẹ ông.

Năm 1986, García Márquez vận động thành lập Quỹ Điện ảnh mới của Mỹ Latinh và trực tiếp thành lập Trường điện ảnh San Antonio de los Banos ở Cuba

Năm 1989, García Márquez viết El general en su laberinto (Tướng quân giữa mê hồn trận), tiểu thuyết lịch sử về Simon Bolivar, một người đấu tranh giải phóng các nước Mỹ Latinh. Năm 1992, ông viết Doce cuentos peregrinos (Mười hai truyện phiêu dạt), một tập truyện ngắn dựa trên các sự kiện báo chí.

Năm 1994, ông cho xuất bản tiểu thuyết Del amor y otros demonios (Tình yêu và những con quỷ khác), lấy bối cảnh là thành phố Cartagena và tình yêu giữa một thầy tu 30 tuổi và con chiên là một đứa trẻ mới 12 tuổi.

Năm 1996, García Márquez hoàn thành cuốn Noticia de un secuestro (Tin tức một vụ bắt cóc), một thiên phóng sự được tiểu thuyết hóa về vụ những kẻ buôn lậu ma túy bắt cóc mười người, trong đó có tám nhà báo.

Năm 2002, mặc dù sức khỏe yếu, García Márquez đã hoàn thành cuốn hồi ký đầu tiên Vivir para contarla (Sống để kể lại) về 30 năm đầu của đời mình, trước khi tới châu Âu lần thứ nhất.

Tháng 10 năm 2004, García Márquez xuất bản cuốn Memoria de mis putas tristes (Hồi ức về những cô gái điếm buồn của tôi).

Tác phẩm tiêu biểu:

  • Tình yêu thời thổ tả (El amor en los tiempos del cólera),
  • Mùa thu của vị trưởng lão (El otoño del patriarca), 
  • Tướng quân giữa mê hồn trận (El general en su laberinto)
  • Trăm năm cô đơn (Cien años de soledad), 
  • Hồi ức về những cô gái điếm buồn của tôi (Memoria de mis putas tristes)
  • Sống để kể lại

Giải thưởng:

  • García Márquez được trao Giải Nobel Văn học năm 1982.

Góc đối thoại

Chưa có nhận xét

Thảo luận